Có 4 kết quả:
旷废 kuàng fèi ㄎㄨㄤˋ ㄈㄟˋ • 旷费 kuàng fèi ㄎㄨㄤˋ ㄈㄟˋ • 曠廢 kuàng fèi ㄎㄨㄤˋ ㄈㄟˋ • 曠費 kuàng fèi ㄎㄨㄤˋ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to neglect (work)
(2) to waste (one's talents)
(2) to waste (one's talents)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to waste
(2) to squander
(2) to squander
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to neglect (work)
(2) to waste (one's talents)
(2) to waste (one's talents)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to waste
(2) to squander
(2) to squander
Bình luận 0